TT |
Họ tên |
Năm sinh |
Nơi làm việc |
|
1 |
Trần Văn |
An |
04/08/1987 |
Môi trường tại Hà Nội |
2 |
Đinh Thị |
Đương |
07/12/1987 |
Chi cục bảo vệ môi trường tỉnh Thái Nguyên |
3 |
Dương Ngọc |
Đua |
04/03/1986 |
Song Vân - Tân Yên - Bắc Giang |
4 |
Quyền Thị Quỳnh |
Anh |
25/07/1987 |
Trường Đại học công nghiệp Việt Trì ( NCS tại Nga) |
5 |
Mai Thị Kim |
Anh |
19/06/1987 |
Làm trái ngành tại Bắc Ninh |
6 |
Bùi Đức |
Anh |
07/10/1986 |
Làm trái ngành tại Hà Nội |
7 |
Đào Hoàng |
Anh |
07/06/1987 |
Phòng Văn Hóa huyện Thanh Thủy - Phú Thọ |
8 |
Trần Hồng |
Cơ |
25/12/1987 |
Bộ tài nguyên và môi trường |
9 |
Bùi Văn |
Chình |
21/11/1986 |
Doanh nghiệp tư nhân về Môi trường tại Hà Nam |
10 |
Nguyễn Văn |
Chung |
06/04/1986 |
Phòng TNMT Quế Võ - Bắc Ninh |
11 |
Lê Viết |
Dương |
04/03/1987 |
|
12 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
12/07/1987 |
Trái ngành tại Hà Nội |
13 |
Lê Ngọc |
Dần |
09/12/1986 |
Quản lý môi trường đô thị Mê Linh- Hà Nội |
14 |
Dương Thị |
Dung |
22/03/1987 |
Trung tâm quan trắc môi trường - Bắc Giang |
15 |
Hoàng Thị |
Hương |
28/10/1987 |
Sở tài nguyên môi trường Móng Cái - Quảng Ninh |
16 |
Tô Thị |
Hải |
08/07/1987 |
Bệnh viện Vân Đồn - Quảng Ninh |
17 |
Nguyễn Thu |
Hường |
03/01/1988 |
Trường ĐH Khoa học TP. Thái Nguyên |
18 |
Dương Thị Khánh |
Hoà |
28/02/1988 |
Doanh nghiệp tư nhân về Môi trường tại Hà Nam |
19 |
Bùi Thị Thanh |
Hoa |
15/01/1988 |
Ban Quản lý đô thị TPTN |
20 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
16/01/1988 |
Bộ tài nguyên & Môi trường |
21 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
08/10/1986 |
Làm trái ngành tại Đồng Hỷ - Thái Nguyên |
22 |
Lê Trung |
Kiên |
27/05/1987 |
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Phú Thọ |
23 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
17/09/1987 |
Viện Da giầy Hà Nội |
24 |
Phạm Thị |
Mỵ |
16/04/1987 |
|
25 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
31/10/1985 |
Làm trái ngành tại Đà Nẵng |
26 |
Trần Thị Hà |
Ngân |
13/02/1987 |
|
27 |
Nhữ Thị Huyền |
Nga |
27/01/1984 |
Ban giải phóng mặt bằng H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
28 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
29/04/1986 |
Phòng thi hành án huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên |
29 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
19/10/1987 |
Phòng tài nguyên & Môi trường Đông Triều, Quảng Ninh |
30 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
05/12/1987 |
Chi cục BVMT tỉnh Bắc Cạn |
31 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
15/07/1987 |
Phòng môi trường huyện Trực Ninh - Nam Định |
32 |
Bùi Học |
Phi |
12/02/1987 |
Chi cục bảo vệ môi trường tỉnh Thái Nguyên |
33 |
Dương Khánh |
Phúc |
09/08/1986 |
Sở tài nguyên & Môi trường tỉnh Hà Giang |
34 |
Lưu Xuân |
Phong |
28/09/1985 |
Môi trường Quế Võ - Bắc Ninh |
35 |
Trần Thị Ngọc |
Quỳnh |
07/05/1988 |
Phòng MT huyện Tỉnh Ninh Bình |
36 |
Đặng Thị |
Thảo |
12/07/1987 |
Trung tâm môi trường Hà Nội |
37 |
Đoàn Thị |
Thảo |
29/07/1987 |
|
38 |
Nguyễn T. Phương |
Thảo |
24/02/1987 |
Trung tâm y tế dự phòng Bắc Ninh |
39 |
Đặng Đình |
Thưởng |
11/09/1985 |
Làm trái ngành tại Hải Phòng |
40 |
Phạm Văn |
Thịnh |
30/10/1985 |
Làm trái ngành tại Thái Nguyên |
41 |
Nguyễn Thị |
Thu |
18/07/1987 |
Trái ngành tại Bắc Ninh |
42 |
Nguyễn Kiều |
Tùng |
25/01/1986 |
Phòng TNMT Tuần Giáo - Điện Biên |
43 |
Lê Văn |
Trình |
08/10/1986 |
Công an Môi trường – Tuyên Quang |
44 |
Đỗ Huyền |
Trang |
04/09/1987 |
Trường Đại học công nghiệp Việt Trì |
45 |
Phạm Thanh |
Tuấn |
05/04/1987 |
Làm trái ngành tại Quảng Ninh |
46 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Ủy ban Nhân dân huyện Đông Anh Hà Nội |
|
47 |
Hoàng Mạnh |
Linh |
05/10/1985 |
Công an môi trường – Cao Bằng |