STT |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
A |
Khối kiến thức đại cương |
|
1.1 |
Module I: Lý luận chính trị |
11 |
1.1.1 |
Triết học Mác-Lênin |
3 |
1.1.2 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
1.1.3 |
Chủ nghĩa xã hội Khoa học |
2 |
1.1.4 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
1.1.5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
1.2 |
Module II: Ngoại ngữ, khoa học tự nhiên, xã hội |
32 |
|
Ngoại ngữ |
24 |
|
Bắt buộc |
20 |
1.2.1 |
Kỹ năng đọc viết tiếng Anh A2 |
3 |
1.2.2 |
Kỹ năng nghe nói tiếng Anh A2 |
3 |
1.2.3 |
Tiếng Anh giao tiếp |
3 |
1.2.4 |
Kỹ năng đọc viết tiếng Anh B1 |
3 |
1.2.5 |
Kỹ năng nghe nói tiếng Anh B1 |
3 |
1.2.6 |
Tiếng anh chuyên ngành |
3 |
|
Tự chọn |
6/24 |
1.2.7 |
Tiếng Nhật giao tiếp |
6 |
1.2.8 |
Tiếng Hàn giao tiếp |
6 |
1.2.9 |
Tiếng Trung giao tiếp |
6 |
Tiếng Đức giao tiếp |
6 |
|
|
Khoa học tự nhiên,xã hội |
8/10 |
1.2.10 |
Pháp luật đại cương |
2 |
1.2.11 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
1.2.12 |
Môi trường và phát triển bền vững |
3 |
1.2.13 |
Hóa học Đại cương |
3 |
1.2.14 |
Giáo dục thể chất (*) |
|
1.2.15 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
|
B |
Khối kiến thức chuyên nghiệp |
|
1.3 |
Module III: Khối kiến môi trường |
29/38 |
|
Bắt buộc |
23 |
1.3.1 |
Ô nhiễm môi trường |
3 |
1.3.2 |
Đánh giá tác động môi trường |
3 |
1.3.3 |
Công nghệ môi trường |
3 |
1.3.4 |
Đánh giá nhanh môi trường |
3 |
1.3.5 |
Quản lý môi trường |
4 |
1.3.6 |
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại |
4 |
Tự chọn |
6/15 |
|
1.3.7 |
Hồ sơ môi trường |
3 |
1.3.8 |
Sản xuất sạch hơn |
3 |
1.3.9 |
Hệ thống thông tin môi trường |
3 |
1.3.10 |
Xử lý ô nhiễm môi trường |
3 |
1.4. |
Module IV: Khối kiến thức an toàn sức khỏe |
27/33 |
|
Bắt buộc |
19 |
1.4.1 |
An toàn hóa chất |
3 |
1.4.2 |
An toàn và Bảo hộ lao động |
3 |
1.4.3 |
An toàn phòng cháy chữa cháy |
3 |
1.4.4 |
Quản lý rủi ro môi trường lao động |
3 |
1.4.5 |
Hệ thống quản lý sức khỏe, an toàn và môi trường |
3 |
1.4.6 |
Huấn luyện ATLD và sơ cấp cứu |
4 |
|
Tự chọn |
9/14 |
1.4.7 |
Xây dựng kế hoạch an toàn lao động |
3 |
1.4.8 |
Pháp luật về an toàn, sức khỏe và môi trường |
4 |
1.4.9 |
Vệ sinh môi trường và bệnh nghề nghiệp |
4 |
1.4.10 |
Các tiêu chuẩn về an toàn, sức khỏe và môi trường |
3 |
1.5 |
Module V: Khối kiến thức kỹ năng tin học, kỹ năng nghề nghiệp và phòng thí nghiệm |
15 |
1.5.1 |
Tin học đại cương |
3 |
1.5.2 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
1.5.3 |
Quan trắc môi trường |
3 |
1.5.4 |
Phương pháp phân tích môi trường |
3 |
1.5.5 |
Ứng dụng tin học trong quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường |
3 |
1.6 |
Modul VI: Khối kiến thức phát triển kỹ năng nghề nghiệp, rèn nghề, thực tập và khóa luận tốt |
21 |
1.6.1 |
Phát triển kỹ năng nghề nghiệp, rèn nghề: |
7 |
|
|
|
1.6.2 |
Thực tập sản xuất |
7 |
1.6.3 |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
|
Tổng cộng |
135 |